con rai ca

rái cá (Vietnamesisch)[Bearbeiten]

Substantiv[Bearbeiten]

[1] Một con cái rái cá

Aussprache:

IPA: [zaːj˧˦ kaː˧˦]
Hörbeispiele: —

Bedeutungen:

Bạn đang xem: con rai ca

[1] kleines Säugetier, das yên ổn und am Wasser lebt und zur Familie der Marder gehört; Otter

Oberbegriffe:

Xem thêm: tô màu chú bộ đội

[1] động vật hoang dã, lớp thú

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] tấy đại dương, tấy rộng lớn, tấy thông thường, tấy vuốt nhỏ nhắn, cầy rái cá

Übersetzungen[Bearbeiten]

[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „rái cá“
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „rái cá“
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bạn dạng trẻ con, Thành phố Sài Gòn 1999, Seite 1379.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bạn dạng văn hóa truyền thống vấn đề, Thành phố Sài Gòn 1998, Seite 925.